khăn quàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn quàng+
- Scraf, muffler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn quàng"
- Những từ có chứa "khăn quàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 558